HỘI CỰU SINH VIÊN TẠI HẢI PHÒNG
Hội Cựu sinh viên Trường Đại học Mỏ - Địa chất tại Hải Phòng được thành lập ngày 13 tháng 11 năm 1991 và là thành viên của Hội Cựu sinh viên Đại học Mỏ - Địa chất toàn quốc. Đến nay đã được 26 năm hoạt động, với tổng số người tham gia là 163 hội viên được chia theo cơ quan, đơn vị và địa bàn công tác.
Ban chấp hành lãnh đạo toàn bộ hoạt động của hội gồm 25 thành viên, trong đó hầu hết là các đồng chí lãnh đạo của các cơ quan, đơn vị nơi có cựu sinh viên Đại học Mỏ - địa chất công tác.
Hội bao gồm các cựu sinh viên hầu hết các chuyên ngành của các khoa, các khóa của trường, như sinh viên khoa Mỏ, khoa Trắc địa, Khoa Địa chất, Cơ điện, Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Dầu khí. Hầu hết các hội viên đang công tác tại các Sở, ban, ngành, địa phương trên địa bàn tỉnh. Trong năm qua, các hội viên đều phấn đấu hoàn thành tốt, xuất sắc nhiệm vụ được giao và đã phát huy tích cực chuyên môn được nhà trường đào tạo, góp phần xây dựng cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp phát triển, do vậy đã góp phần tạo thuận lợi cho các sinh viên của trường sau khi tốt nghiệp xin công tác tại các cơ quan, Doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh. Từ đó góp một phần nhỏ nâng cao uy tín và thương hiệu của Trường Đại học Mỏ - Địa chất về chất lượng đào tạo các chuyên ngành trên địa bàn tỉnh Hải Phòng.
- Ban lãnh đạo Hội các nhiệm kỳ:
+ Nhiệm kỳ 1991 - 2000:
. Đồng chí Nguyễn Hữu Hoàn, ĐVL K20 - Đồng chủ tịch
. Đồng chí Đoàn Thế Thược, ĐCCT K22 - Đồng chủ tịch
+ Nhiệm kỳ 2000 - 2005:
. Đồng chí Phạm Văn Hoá, DCCT K9 - Chủ tịch
. Đồng chí Nguyễn Hữu Hoàn, ĐVL K20 - Phó chủ tịch
. Đồng chí Đoàn Thế Thược, ĐCCT K22 - Phó chủ tịch
+ Nhiệm kỳ 2005 - đến nay:
. Đồng chí Vũ Duy Miền, Lộ thiên K10 - Chủ tịch
. Đồng chí Nguyễn Hữu Hoàn, ĐVL K20 - Phó chủ tịch
. Vũ Văn Dậu, Dầu K24 - Phó chủ tịch
. Trần Văn Kha, Lộ thiên K21 - Phó chủ tịch
. Đào Trọng Hậu, Trắc địa K21 - Phó chủ tịch
. Mai Văn Sỹ, Ảnh K30 - Phó chủ tịch
- Số lượng UVBCH; 29
- Số lượng Hội viên: 163.
DANH SÁCH HỘI VIÊN HỘI CSV TẠI HẢI PHÒNG
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ HỘI
|
KHÓA/ NGÀNH
|
NƠI CÔNG TÁC
|
CHỨC VỤ HIỆN NAY
|
I
|
BAN CHẤP HÀNH
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Duy Miền
|
Chủ tịch kiêm TBHV
|
XD mỏ K10
|
Sở Nội vụ Hải Phòng
|
Nguyên PGĐ sở
|
2
|
Nguyễn Hữu Hoàn
|
PCT thường trực
|
ĐVL 20
|
CTHĐQT CTCPTVĐT&XDGTCCHP
|
CT HĐQT công ty
|
3
|
Vũ Văn Dậu
|
PCT kiêm P/TB lễ tân
|
ĐCD 24
|
CTHĐQT CTXD&VT Thăng Long
|
CT HĐQT công ty
|
4
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Phó chủ tịch
|
|
Đoàn BVHĐ&NCB HQ
|
Đại tá đoàn trưởng
|
5
|
Trần Văn Kha
|
PCT kiêm TB lễ tân
|
KTLT 21
|
CTCB&KD Than HP
|
Nguyên PGĐ
|
6
|
Đào Trọng Hậu
|
PCT kiêm P/TBĐN
|
TĐBĐ 21
|
CTCPTVĐT&XDGTCC HP
|
TGĐ công ty
|
7
|
Mai Văn Sỹ
|
PCT kiêm TBĐN
|
TĐBĐ 31
|
GĐ XNKSTK - HCDC
|
|
8
|
Đào Đình Cường
|
UVBCH kiêm CHT
|
ĐVL 16
|
Sở TN&MT HP
|
|
9
|
Vũ Quốc Doanh
|
UVBCH kiêm CHT
|
MM 18
|
CTCP VTVT HP
|
P/TGĐ công ty
|
10
|
Vũ Văn Yên
|
UVBCH kiêm CHT
|
TĐCT 29
|
HCDC
|
GĐ XNĐKT
|
11
|
Nguyễn Văn Xiển
|
UVBCH kiêm CHT
|
KTHL19
|
NM chế biến cà chua HP
|
Nguyên NM
|
12
|
Đào Nguyên Đảm
|
UVBCH kiêm TTK
|
TĐCT 25
|
CTCPTVĐT&XDGTCC HP
|
GĐXNTVGS&ĐKT
|
13
|
Phạm Ngọc Hưng
|
UVBCH kiêm CHT
|
KTLT20
|
XN Đá Tràng Kênh HP
|
GĐXN
|
14
|
Vũ Thị Thủy
|
UVBCH kiêm P/CHT
|
MM 20
|
Trường PTDL Lương Thế Vinh HP
|
|
15
|
Trần Văn Hợi
|
UVBCH kiêm P/CHT
|
KS 22
|
BQLDA sở NNPTNT
|
Giám đốc BQLDA
|
16
|
Trần Văn Phiến
|
UVBCH
|
TĐCT 12
|
Trung tâm KTTN-MT HP
|
Nguyên GĐTT
|
17
|
Nguyễn Văn Muôn
|
UVBCH kiêm P/CHT
|
TĐ ảnh 21
|
Trung tâm KTTN-MT HP
|
Giám đốc TT
|
18
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
UVBCH kiêm KTT
|
KT24
|
Phòng GPMB UBND Q. Ngô Quyền
|
Trưởng phòng
|
19
|
Lê Đình Mạnh
|
UVBCH kiêm TB BKS
|
ĐVL 18
|
Đại học DL HP
|
Giáo viên
|
20
|
Đỗ Huy Đạt
|
UVBCH
|
ĐCCT 22
|
CTCP ĐN-LM HP
|
TGĐ công ty
|
21
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
UVBCH
|
|
Chi nhánh HD - HQ HP
|
Giám đốc CN
|
22
|
Lê Minh Sơn
|
UVBCH kiêm P/TBHV
|
|
Sở Công thương HP
|
PGĐ sở
|
23
|
Lê Văn Tăng
|
UVBCH
|
KS23
|
Phòng XDCB Sở Tài chính HP
|
P/TP XDCB
|
24
|
Ngô Văn Đức
|
UVBCH
|
|
CTCP XLTM HP
|
|
25
|
Ngô Mai Ninh
|
UVBCH kiêm KTV
|
MM 24
|
|
|
26
|
Khương Văn Long
|
UVBCH kiêm CHT
|
Trắc địa K40
|
Phòng KT - Đoàn 6
|
CN kỹ thuật
|
27
|
Nguyễn Văn Tá
|
UVBCH kiêm P/TTK
|
ĐCCT 35
|
BQLDA ĐTXD Q. Dương Kinh
|
GĐ BQLDA
|
28
|
Nguyễn Văn Hải
|
UVBCH kiêm CHT
|
TĐ 21
|
GĐ TTTN & KSĐĐ BXD
|
|
29
|
Vũ Quang Hưng
|
UVBCH
|
Khoan 21
|
VPĐK Nhà đất quận Ngô Quyền
|
GĐ VPĐK Nhà đất
|
II
|
BAN KIỂM TRA
|
|
|
|
|
30
|
Tô Sơn
|
P/TB Ban kiểm tra
|
KTLT22
|
PA17 CAHP
|
|
31
|
Nguyễn Văn Phương
|
ủy viên Ban kiểm tra
|
KS19
|
XN TMDV Chùa Vẽ HP
|
|
32
|
Nguyễn Thị Yến
|
ủy viên kế toán
|
KT22
|
CTCB & KD than HP
|
|
33
|
Đào Đình Quảng
|
ủy viên Ban kiểm tra
|
KTHL25
|
CTXM Chingfong HP
|
|
34
|
Nguyễn Văn Vinh
|
ủy viên Ban kiểm tra
|
|
CTDV DKHP
|
Trưởng phòng
|
35
|
Vũ Ngọc Châu
|
ủy viên Ban kiểm tra
|
|
TT TN&KSXD HP
|
Phó giám đốc TT
|
III
|
BAN CỐ VẤN
|
|
|
|
|
36
|
Đào Viết Tác
|
Chủ tịch HĐ cố vấn
|
|
Sở KH&CN HP
|
Nguyên PGĐ sở
|
37
|
Nguyễn Bá Cần
|
PCT HĐ cố vấn
|
|
CTTN & MT HP
|
Nguyên GĐ công ty
|
38
|
Phạm Văn Hóa
|
ủy viên HĐ cố vấn
|
ĐCCT 10
|
XNĐKT - HCDC
|
Nguyên GĐXN
|
39
|
Nguyễn Văn Phong
|
ủy viên HĐ cố vấn
|
K 7
|
ĐHHH
|
|
40
|
Phạm Khắc Hà
|
ủy viên HĐ cố vấn
|
TĐCT 26
|
Đoàn BVBĐ&NCB+E19
|
Nguyên đoàn trưởng
|
41
|
Phạm Hải Châu
|
ủy viên HĐ cố vấn
|
|
Đoàn BVBĐ&NCB
|
Chính ủy đoàn
|
IV
|
CÁC CHI HỘI VÀ HỘI VIÊN
|
|
|
|
42
|
Nguyễn Thị Yến
|
P/CHT
|
|
CTCB & KD than HP
|
|
43
|
Kiều Thị Hồng Thu
|
Hội viên
|
ĐCCT22
|
Thành hội Phụ nữ Hải Phòng
|
|
44
|
Nguyễn Mạnh Vũ
|
Hội viên
|
|
Sở Công an Hải Phòng
|
|
45
|
Vũ Quang Hưng
|
Hội viên
|
K21
|
TTTNMT Q.NQ Sở TNMT HP
|
|
46
|
Nguyễn Thị Phương Hoa
|
Hội viên
|
ĐCTD 23
|
Viện hải dương học Hải Phòng
|
|
47
|
Trần Thị Hồng Vân
|
Hội viên
|
ĐCTD21
|
Trường CNKT xi măng HP
|
|
48
|
Lê Hồng Quảng
|
Hội viên
|
KTLT 22
|
Chi nhánh XNK dệt may HP
|
|
49
|
Phạm Văn Xuân
|
Hội viên
|
KTHL 19
|
Công ty Hồng Quang
|
|
50
|
Vũ Đình Chiến
|
Hội viên
|
K 21
|
Nạo vét sông 1 Hải Phòng
|
|
51
|
Đoàn Văn Toàn
|
Hội viên
|
ĐVL 20
|
|
|
52
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Hội viên
|
ĐCCT 20
|
Nội trợ
|
|
53
|
Nguyễn Thị Minh Hòa
|
Hội viên
|
ĐCCT 20
|
Nội trợ
|
|
54
|
Đinh Văn Xuân
|
Hội viên
|
MM 21
|
XN đá Tràng Kênh
|
|
55
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Hội viên
|
TĐCT 19
|
|
|
56
|
Nguyễn Văn Chất
|
Hội viên
|
ĐCCT 18
|
HCDC
|
|
57
|
Lê Minh Đức
|
Hội viên
|
KTHL 21
|
TCT XD Bạch Đằng
|
|
58
|
Nguyễn Thị Hương
|
Hội viên
|
ĐCCT 22
|
|
|
59
|
Trần Hồng Quân
|
Hội viên
|
ĐCCT 24
|
Sở Công an Hải Phòng
|
|
60
|
Nguyễn Văn Đạt
|
Hội viên
|
KTLT 33
|
Phòng mỏ - CT xi măng Chinfon Hp
|
|
61
|
Đào Văn Nam
|
Hội viên
|
KTLT 30
|
Phòng mỏ - CT xi măng Chinfon Hp
|
|
62
|
Phạm Trọng Nguyên
|
Hội viên
|
KTLT 33
|
Phòng mỏ - CT xi măng Chinfon Hp
|
|
63
|
Trần Văn Trung
|
Hội viên
|
KTLT 41
|
XN đá Tràng Kênh
|
|
64
|
Lê Thị Phòng
|
Hội viên
|
ĐCCT 20
|
Viện KTGT
|
|
65
|
Lê Văn Chương
|
Hội viên
|
ĐCTD 22
|
CTCP TVĐT PTHT HP
|
TGĐ công ty
|
66
|
Trần Văn Hải
|
Hội viên
|
TĐM 26
|
CTCP TVĐT&XD GTCC HP
|
|
67
|
Lâm Văn Ba
|
Hội viên
|
ĐCCT 21
|
CTCP TVĐT&XD GTCC HP
|
GĐTTTN
|
68
|
Nguyễn Văn Hạ
|
Hội viên
|
TĐCT 13
|
CTCP TVĐT&XD GTCC HP
|
|
69
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Hội viên
|
ĐCCT 41
|
CTCP TVĐT&XD GTCC HP
|
|
70
|
Trần Trung Đạt
|
Hội viên
|
ĐCCT 40
|
CTCP TVĐT&XD GTCC HP
|
|
71
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Hội viên
|
ĐCCT 41
|
CTCP TVĐT&XD GTCC HP
|
|
72
|
Lê Văn Hiển
|
Hội viên
|
KS 22
|
Công ty xăng dầu KV III
|
|
73
|
Trần Quốc Huy
|
Hội viên
|
K 21
|
Chi nhánh Gas Hải Phòng
|
|
74
|
Phạm Ngọc Châu
|
Hội viên
|
CĐ 21
|
CT ĐTTM DV
|
|
75
|
Nguyễn Minh Tú
|
Hội viên
|
MM 23
|
NM xi măng Hải Phòng
|
|
76
|
Nguyễn Thị Hiến
|
Hội viên
|
CĐ 23
|
|
|
77
|
Nguyễn Cao Khải
|
Hội viên
|
MM 20
|
Sông Đà JaRong
|
|
78
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Hội viên
|
KS 22
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
|
79
|
Đào Mạnh Tiến
|
Hội viên
|
TĐCT 24
|
Phòng QLĐT Q. Kiến An
|
|
80
|
Phạm Minh Thành
|
Hội viên
|
TĐ 30
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
|
81
|
Vũ Khắc Quyết
|
Hội viên
|
KTM 30
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
|
82
|
Đỗ Đình Miện
|
Hội viên
|
TĐXD 17 - LX
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
TP QLTN
|
83
|
Trung Quốc Hòa
|
Hội viên
|
TĐCT 21
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
|
84
|
Đào Ngọc Hùng
|
Hội viên
|
ĐCTV 20
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
PTT QTMT
|
85
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
Hội viên
|
KS 22
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
Chánh thanh tra
|
86
|
Trần Hùng Tiến
|
Hội viên
|
ĐCTD 26
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
P/TP TNKS
|
87
|
Nguyễn Trọng Cường
|
Hội viên
|
TĐBĐ 32
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
|
88
|
Nguyễn Đức Thu
|
Hội viên
|
KTM 34
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
|
89
|
Vũ Khắc Quyết
|
Hội viên
|
KTM 36
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
|
90
|
Đoàn Tiến Trung
|
Hội viên
|
ĐCCT 9
|
Sở tài nguyên môi trường Hải Phòng
|
|
91
|
Lê Sỹ Hùng
|
Hội viên
|
TĐCT 18
|
TT ĐĐBĐ sở TNMT
|
TPKT
|
92
|
Nguyễn Gia Hải
|
Hội viên
|
TĐCT 12
|
TT ĐĐBĐ sở TNMT
|
|
93
|
Vũ Thị Thu Hà
|
Hội viên
|
TĐ ảnh 23
|
TT ĐĐBĐ sở TNMT
|
|
94
|
Nguyễn Phú Thành
|
Hội viên
|
ĐC 42
|
TT ĐĐBĐ sở TNMT
|
|
95
|
Phạm Văn Khiên
|
Hội viên
|
TĐ 44
|
TT ĐĐBĐ sở TNMT
|
|
96
|
Khúc Văn Nẩy
|
Hội viên
|
TĐ 40
|
TT ĐĐBĐ sở TNMT
|
|
97
|
Đỗ Văn Lối
|
Hội viên
|
TĐ - TC
|
TT ĐĐBĐ sở TNMT
|
|
98
|
Nguyễn Hải Lâm
|
Hội viên
|
TĐ - TC
|
TT ĐĐBĐ sở TNMT
|
|
99
|
Triệu Duy Thắng
|
Hội viên
|
TĐ - TC
|
TT ĐĐBĐ sở TNMT
|
|
100
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Hội viên
|
ĐCCT 16
|
TTTN và KSXD
|
|
101
|
Phạm Khắc Thành
|
Hội viên
|
TĐCT 30
|
CT XD và TNMT
|
Giám đốc
|
102
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Hội viên
|
TĐCT 42
|
CT XD và TNMT
|
|
103
|
Đoàn Văn Thụy
|
Hội viên
|
TĐCT 41
|
CT XD và TNMT
|
|
104
|
Nguyễn Văn Vường
|
Hội viên
|
KTLT 25
|
CTCP VLXD số 9 Hải Phòng
|
Quản đốc
|
105
|
Nguyễn Hữu Hồng
|
Phó CHT Phụ trách tài chính
|
Trắc địa K27
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
Đội trưởng
|
106
|
Vũ Văn Đại
|
Phó CHT Phụ trách khối cơ quan+HĐ 695
|
Trắc địa K40
|
Phòng TM - Đoàn 6
|
Phó TM trưởng
|
107
|
Hà Văn Vinh
|
Phó CHT phụ trách Đội 4+5+7
|
Trắc địa K38
|
Đội 4 - Đoàn 6
|
Đội Trưởng
|
108
|
Trần Thế Đông
|
Thư ký CH phụ trách Đội 1+2+3
|
Trắc địa K38
|
Đội 1 - Đoàn 6
|
Đội trưởng
|
109
|
Nguyễn Quang Phụng
|
Hội viên
|
Trắc địa 26
|
|
Cán bộ nghỉ hưu
|
110
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Phòng KT - Đoàn 6
|
TL KTĐT
|
111
|
Nguyễn Đức Thuyên
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Phòng KT - Đoàn 6
|
TL đo đạc
|
112
|
Nguyễn Phúc Hồng
|
Hội viên
|
Trắc địa K30
|
Phòng TM - Đoàn 6
|
Hải đội phó
|
113
|
Phạm Đức Phúc
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Phòng TM - Đoàn 6
|
Trưởng Ban HC
|
114
|
Nguyễn Ngọc Tuyên
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 1 - Đoàn 6
|
Đội trưởng
|
115
|
Mạc Văn Quyền
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 1 - Đoàn 6
|
Phân đội trưởng
|
116
|
Lê Văn Hưng
|
Hội viên
|
Trắc địa K38
|
Đội 1 - Đoàn 6
|
Phân đội phó
|
117
|
Thái Hữu Thanh
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 1 - Đoàn 6
|
Phân đội phó
|
118
|
Bùi Văn Đỉnh
|
Hội viên
|
Trắc địa K44
|
Đội 1 - Đoàn 6
|
Tổ trưởng
|
119
|
Vũ Thị Tươi
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 1 - Đoàn 6
|
Phân đội phó
|
120
|
Vũ Thị Minh Thuỷ
|
Hội viên
|
Trắc địa K48
|
Đội 1 - Đoàn 6
|
Tổ trưởng
|
121
|
Nguyễn Anh Vũ
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 2 - Đoàn 6
|
Đội Trưởng
|
122
|
Bùi Hải Biên
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 4 - Đoàn 6
|
Phó Đội trưởng
|
123
|
Đào Văn Hùng
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 2 - Đoàn 6
|
P. Đội trưởng
|
124
|
Đào Văn Nhiệm
|
Hội viên
|
Trắc địa K38
|
Đội 2 - Đoàn 6
|
Phân đội trưởng
|
125
|
Trần Văn Trà
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 2 - Đoàn 6
|
P. Phân đội trưởng
|
126
|
Phạm Thế Tuyền
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 2 - Đoàn 6
|
P. Phân đội trưởng
|
127
|
Nguyễn Thị Tuyết Nga
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 2 - Đoàn 6
|
P. Phân đội trưởng
|
128
|
Phạm Anh Tuấn
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 2 - Đoàn 6
|
Tổ trưởng
|
129
|
Nguyễn Thị Hằng Nga
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 2 - Đoàn 6
|
CNV
|
130
|
Trần Văn Khoa
|
Hội viên
|
Trắc địa K38
|
Đội 3 - Đoàn 6
|
P. Phân đội trưởng
|
131
|
Phạm Văn Mẫn
|
Hội viên
|
Trắc địa K42
|
Đội 3 - Đoàn 6
|
Đội Phó Kỹ Thuật
|
132
|
Nguyễn Ngọc Hưng
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 3 - Đoàn 6
|
P. Phân đội trưởng
|
133
|
Nguyễn Văn Vinh
|
Hội viên
|
Trắc địa K44
|
Đội 3 - Đoàn 6
|
Phân Đội Trưởng
|
134
|
Nguyễn Tuấn Ngọc
|
Hội viên
|
Trắc địa K47
|
Đội 3 - Đoàn 6
|
Tổ Trưởng
|
135
|
Đồng Văn Ngưng
|
Hội viên
|
Trắc địa K44
|
Đội 3 - Đoàn 6
|
P. Phân đội trưởng
|
136
|
Hoàng Nghĩa Hán
|
Hội viên
|
Trắc địa K30
|
Đội 4 - Đoàn 6
|
TL kiểm tra bản đồ
|
137
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 4 - Đoàn 6
|
PĐP
|
138
|
Lê Thị Anh Duyên
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 4 - Đoàn 6
|
NV
|
139
|
Bùi Thị Nết
|
Hội viên
|
Trắc địa K48
|
Đội 4 - Đoàn 6
|
NV
|
140
|
Đỗ Thị Hiền
|
Hội viên
|
Trắc địa K48
|
Đội 4 - Đoàn 6
|
NV
|
141
|
Trần Thị Hào
|
Hội viên
|
Trắc địa K48
|
Đội 4 - Đoàn 6
|
NV
|
142
|
Đào Thị Thuỷ
|
Hội viên
|
Trắc địa K50
|
Đội 4 - Đoàn 6
|
NV
|
143
|
Trịnh Thanh Huỳnh
|
Hội viên
|
Trắc địa K38
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
P. Đội trơưởng KT
|
144
|
Nguyễn Phú Minh
|
Hội viên
|
Trắc địa K48
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
Phân đội trươởng
|
145
|
Nguyễn Thị Toàn
|
Hội viên
|
Trắc địa K28
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
P.phân đội trưởng
|
146
|
Nguyễn Văn Hương
|
Hội viên
|
Trắc địa K47
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
P.phân đội trưởng
|
147
|
Phạm Quang Hùng
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
P.phân đội trươởng
|
148
|
Lơu Văn Thụy
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
Nhân viên đo đạc
|
149
|
Phạm Khắc Nhất
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
Nhân viên đo đạc
|
150
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
Hội viên
|
Trắc địa K47
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
Nhân viên đo đạc
|
151
|
Lâm Thị Hải Yến
|
Hội viên
|
Trắc địa K50
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
Nhân viên đo đạc
|
152
|
Phạm Thị Huyền
|
Hội viên
|
Trắc địa K50
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
Nhân viên đo đạc
|
153
|
Trần Thị Lan Anh
|
Hội viên
|
Trắc địa K50
|
Đội 5 - Đoàn 6
|
Nhân viên đo đạc
|
154
|
Ngô Văn Vương
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 7 - Đoàn 6
|
Đội trưởng
|
155
|
Nguyễn Đình Trãi
|
Hội viên
|
Trắc địa K38
|
Đội 7 - Đoàn 6
|
P.Đội trưởng
|
156
|
Nguyễn Khắc Dũng
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 7 - Đoàn 6
|
P.Đội trưởng
|
157
|
Ngô Quang Bính
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Đội 2 - Đoàn 6
|
P.phân đội trưởng
|
158
|
Trương Văn Dậu
|
Hội viên
|
Trắc địa K44
|
Đội 7 - Đoàn 6
|
P.phân đội trưởng
|
159
|
Phạm Văn Quang
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Hải đội 695 - Đoàn 6
|
Nhân viên đo đạc
|
160
|
Nguyễn Văn Núi
|
Hội viên
|
Trắc địa K40
|
Hải đội 695 - Đoàn 6
|
Ngành trưởng đo đạc
|
161
|
Hoàng Văn Hiếu
|
Hội viên
|
Trắc địa K44
|
Hải đội 695 - Đoàn 6
|
Ngành trưởng đo đạc
|
162
|
Hoàng Thế Văn
|
Hội viên
|
Trắc địa K44
|
Hải đội 695 - Đoàn 6
|
Ngành trưởng đo đạc
|
163
|
Mạc Văn Chiến
|
P/CHT
|
|
GĐ Phòng TB CT Chinh fong HP
|
|